Bước tới nội dung

slander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈslæn.dɜː/

Danh từ

[sửa]

slander /ˈslæn.dɜː/

  1. Sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu.
  2. (Pháp lý) lời phỉ báng; lời nói xấu.

Ngoại động từ

[sửa]

slander ngoại động từ /ˈslæn.dɜː/

  1. Vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]