slander
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslæn.dɜː/
Danh từ
[sửa]slander /ˈslæn.dɜː/
Ngoại động từ
[sửa]slander ngoại động từ /ˈslæn.dɜː/
Chia động từ
[sửa]slander
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slander | |||||
Phân từ hiện tại | slandering | |||||
Phân từ quá khứ | slandered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slander | slander hoặc slanderest¹ | slanders hoặc slandereth¹ | slander | slander | slander |
Quá khứ | slandered | slandered hoặc slanderedst¹ | slandered | slandered | slandered | slandered |
Tương lai | will/shall² slander | will/shall slander hoặc wilt/shalt¹ slander | will/shall slander | will/shall slander | will/shall slander | will/shall slander |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slander | slander hoặc slanderest¹ | slander | slander | slander | slander |
Quá khứ | slandered | slandered | slandered | slandered | slandered | slandered |
Tương lai | were to slander hoặc should slander | were to slander hoặc should slander | were to slander hoặc should slander | were to slander hoặc should slander | were to slander hoặc should slander | were to slander hoặc should slander |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slander | — | let’s slander | slander | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "slander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)