slotted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈslɑːt.təd/
Động từ
[sửa]slotted
Chia động từ
[sửa]slot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slot | |||||
Phân từ hiện tại | slotting | |||||
Phân từ quá khứ | slotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slot | slot hoặc slottest¹ | slots hoặc slotteth¹ | slot | slot | slot |
Quá khứ | slotted | slotted hoặc slottedst¹ | slotted | slotted | slotted | slotted |
Tương lai | will/shall² slot | will/shall slot hoặc wilt/shalt¹ slot | will/shall slot | will/shall slot | will/shall slot | will/shall slot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slot | slot hoặc slottest¹ | slot | slot | slot | slot |
Quá khứ | slotted | slotted | slotted | slotted | slotted | slotted |
Tương lai | were to slot hoặc should slot | were to slot hoặc should slot | were to slot hoặc should slot | were to slot hoặc should slot | were to slot hoặc should slot | were to slot hoặc should slot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slot | — | let’s slot | slot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]slotted /ˈslɑːt.təd/
Tham khảo
[sửa]- "slotted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)