smirch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmɜːtʃ/

Danh từ[sửa]

smirch /ˈsmɜːtʃ/

  1. Vết nhơ (đen & bóng).

Ngoại động từ[sửa]

smirch ngoại động từ /ˈsmɜːtʃ/

  1. Làm nhơ bẩn, làm ô uế.
  2. Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]