Bước tới nội dung

smirk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmɜːk/

Danh từ

[sửa]

smirk /ˈsmɜːk/

  1. Nụ cười điệu.

Nội động từ

[sửa]

smirk nội động từ /ˈsmɜːk/

  1. Cười điệu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]