snob
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsnɑːb/
Danh từ[sửa]
snob /ˈsnɑːb/
- Trưởng giả học làm sang, người đua đòi.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kẻ hợm mình.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị.
- (Ngôn ngữ nhà trường) ; (từ cổ, nghĩa cổ) người thành thị.
Tham khảo[sửa]
- "snob". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /snɔb/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | snob /snɔb/ |
snobs /snɔb/ |
Giống cái | snob /snɔb/ |
snobs /snɔb/ |
snob /snɔb/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | snob /snɔb/ |
snobs /snɔb/ |
Số nhiều | snob /snɔb/ |
snobs /snɔb/ |
snob /snɔb/
Tham khảo[sửa]
- "snob". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)