Bước tới nội dung

soho

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.ˌhoʊ/

Danh từ

[sửa]

soho /ˈsoʊ.ˌhoʊ/

  1. Một khutrung tâm London, Anh quốc.
  2. Một khuvùng ven tây Manhattan: các phòng trưng bày nghệ thuậtstudio.

Từ viết tắt

[sửa]

soho /ˈsoʊ.ˌhoʊ/

  1. Viết tắt cho small office/home office.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Yaaku

[sửa]

Danh từ

[sửa]

soho

  1. mưa.