solace
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑː.ləs/
Hoa Kỳ | [ˈsɑː.ləs] |
Danh từ
[sửa]solace /ˈsɑː.ləs/
- Sự an ủi, sự uý lạo; niềm khuây khoả.
- to find solace in something — tìm niềm an ủi trong cái gì
- Lời an ủi.
Ngoại động từ
[sửa]solace ngoại động từ /ˈsɑː.ləs/
- An ủi, uý lạo, làm khuây khoả.
Chia động từ
[sửa]solace
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to solace | |||||
Phân từ hiện tại | solacing | |||||
Phân từ quá khứ | solaced | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solace | solace hoặc solacest¹ | solaces hoặc solaceth¹ | solace | solace | solace |
Quá khứ | solaced | solaced hoặc solacedst¹ | solaced | solaced | solaced | solaced |
Tương lai | will/shall² solace | will/shall solace hoặc wilt/shalt¹ solace | will/shall solace | will/shall solace | will/shall solace | will/shall solace |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | solace | solace hoặc solacest¹ | solace | solace | solace | solace |
Quá khứ | solaced | solaced | solaced | solaced | solaced | solaced |
Tương lai | were to solace hoặc should solace | were to solace hoặc should solace | were to solace hoặc should solace | were to solace hoặc should solace | were to solace hoặc should solace | were to solace hoặc should solace |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | solace | — | let’s solace | solace | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "solace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)