Bước tới nội dung

solicit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sə.ˈlɪ.sət/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

solicit ngoại động từ /sə.ˈlɪ.sət/

  1. Khẩn khoản, nài xin.
    to solicit favours — nài xin ân huệ
  2. Thu hút.
    marvels solicit attention — những sự kỳ lại thu hút sự chú ý
  3. Gạ gẫm, níu kéo, chài (gái điếm).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]