Bước tới nội dung

soliloquize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌkwɑɪz/

Nội động từ

[sửa]

soliloquize nội động từ /.ˌkwɑɪz/

  1. Nói một mình.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]