sourd
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /suʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sourd /suʁ/ |
sourds /suʁ/ |
Giống cái | sourde /suʁd/ |
sourdes /suʁd/ |
sourd /suʁ/
- Điếc.
- Naître sourd — sinh ra đã điếc
- Consonne sourd — (ngôn ngữ học) âm điếc
- Đục.
- Bruit sourd — tiếng đục
- Gris sourd — màu xám đục
- Không muốn nghe; không chịu nghe.
- Sourd aux avis — không muốn nghe những lời khuyên bảo
- Ngầm; ngấm ngầm; âm thầm.
- Menée sourde — âm mưu ngầm
- Douleur sourde — đau âm thầm
- faire la sourde oreille — xem oreille
- sourd comme un pot; sourd comme une pioche; sourd comme une bécasse — điếc lòi
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sourd /suʁ/ |
sourds /suʁ/ |
sourd gđ /suʁ/
- Người điếc.
- autant vaudrait parler à un sourd — như nói với người điếc
- crier comme un sourd — gào to hết sức
- frapper comme un sourd — đánh phũ phàng
- il n'est pire sourd que celui qui ne veut pas entendre — không muốn hiểu thì hiểu sao được
Tham khảo
[sửa]- "sourd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)