sourd
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /suʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | sourd /suʁ/ |
sourds /suʁ/ |
| Giống cái | sourde /suʁd/ |
sourdes /suʁd/ |
sourd /suʁ/
- Điếc.
- Naître sourd — sinh ra đã điếc
- Consonne sourd — (ngôn ngữ học) âm điếc
- Đục.
- Bruit sourd — tiếng đục
- Gris sourd — màu xám đục
- Không muốn nghe; không chịu nghe.
- Sourd aux avis — không muốn nghe những lời khuyên bảo
- Ngầm; ngấm ngầm; âm thầm.
- Menée sourde — âm mưu ngầm
- Douleur sourde — đau âm thầm
- faire la sourde oreille — xem oreille
- sourd comme un pot; sourd comme une pioche; sourd comme une bécasse — điếc lòi
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| sourd /suʁ/ |
sourds /suʁ/ |
sourd gđ /suʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sourd”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)