Bước tới nội dung

sparkling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑːr.kliɳ/, /ˈspɑːr.kə.liɳ/

Động từ

[sửa]

sparkling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "sparkle" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

sparkling /ˈspɑːr.kliɳ/

  1. Lấp lánh, lóng lánh.
  2. Sủi tăm.
    sparkling wine — rượu sủi tăm

Tham khảo

[sửa]