Bước tới nội dung

specialty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɛ.ʃəl.ti/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

specialty /ˈspɛ.ʃəl.ti/

  1. (Pháp lý) Hợp đồng (đặc biệt) đóng dấu.
  2. Ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nét đặc biệt.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món đặc biệt (của một hàng ăn... ); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)