specialty
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈspɛ.ʃəl.ti/
Hoa Kỳ | [ˈspɛ.ʃəl.ti] |
Danh từ
[sửa]specialty /ˈspɛ.ʃəl.ti/
- (Pháp lý) Hợp đồng (đặc biệt) có đóng dấu.
- Ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nét đặc biệt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Món đặc biệt (của một hàng ăn... ); sản phẩm đặc biệt (của một hãng sản xuất).
Tham khảo
[sửa]- "specialty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)