specification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌspɛ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]specification (số nhiều specifications) /ˌspɛ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định rõ.
- (Kỹ thuật; số nhiều) Đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật.
- (Kỹ thuật) Bản đặc tả (tiêu chuẩn...).
- (Pháp lý) Bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...).
- (Kinh doanh) mô tả chi tiết.
Tham khảo
[sửa]- "specification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)