spectacle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspɛk.tɪ.kəl/
Danh từ[sửa]
spectacle /ˈspɛk.tɪ.kəl/
- Cảnh tượng, quang cảnh.
- a charming spectacle — một cảnh đẹp
- to make a spectacle of oneself — dở trò dơ dáng dại hình, làm trò cười cho thiên hạ; tự mình bêu riếu mình
- Sự trình diễn, sự biểu diễn.
- (Số nhiều) Kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles).
- to put on one's spectacles — đeo kính
Thành ngữ[sửa]
- to see everything through rose-coloured spectacles: Xem Rose-coloured
Tham khảo[sửa]
- "spectacle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /spɛk.takl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
spectacle /spɛk.takl/ |
spectacles /spɛk.takl/ |
spectacle gđ /spɛk.takl/
- Cảnh, cảnh tượng.
- Spectacle de la mer — cảnh biển
- Spectacle horrible — cảnh khủng khiếp
- Cuộc biểu diễn.
- Aller au spectacle — đi xem biểu diễn
- pièce à grand spectacle — vở kịch dàn cảnh lộng lẫy
- se donner en spectacle — (nghĩa xấu) làm trò cười cho thiên hạ
Tham khảo[sửa]
- "spectacle". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)