stamina
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsta.mɪ.nə/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh stāmina.
Danh từ[sửa]
stamina (không đếm được)
- Sức chịu đựng; khả năng chịu đựng.
- Nghị lực, can đảm.
- (Thực vật học, hiếm) Dạng số nhiều của stamen
- (Số nhiều, hiếm) Căn bản; cấu trúc cơ bản.
Tham khảo[sửa]
- "stamina". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh[sửa]
Danh từ[sửa]
stāmina gt số nhiều
- Xem stamen