Bước tới nội dung

stargaze

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡeɪz/

Nội động từ

[sửa]

stargaze nội động từ /.ˌɡeɪz/

  1. Xem sao
  2. chiêm tinh.
  3. Mơ màng trăng gió.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]