Bước tới nội dung

stargazing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɡeɪ.ziɳ/

Động từ

[sửa]

stargazing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "stargaze" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

stargazing /.ˌɡeɪ.ziɳ/

  1. Sự ngắm trăng sao.
  2. Sự chiêm tinh.
  3. Sự mơ màng trăng gió.

Tham khảo

[sửa]