stargazing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌɡeɪ.ziɳ/

Động từ[sửa]

stargazing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "stargaze" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

stargazing /.ˌɡeɪ.ziɳ/

  1. Sự ngắm trăng sao.
  2. Sự chiêm tinh.
  3. Sự mơ màng trăng gió.

Tham khảo[sửa]