stations
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]stations
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của station
Chia động từ
[sửa]station
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to station | |||||
Phân từ hiện tại | stationing | |||||
Phân từ quá khứ | stationed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | station | station hoặc stationest¹ | stations hoặc stationeth¹ | station | station | station |
Quá khứ | stationed | stationed hoặc stationedst¹ | stationed | stationed | stationed | stationed |
Tương lai | will/shall² station | will/shall station hoặc wilt/shalt¹ station | will/shall station | will/shall station | will/shall station | will/shall station |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | station | station hoặc stationest¹ | station | station | station | station |
Quá khứ | stationed | stationed | stationed | stationed | stationed | stationed |
Tương lai | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station | were to station hoặc should station |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | station | — | let’s station | station | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.