steps
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
steps
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của step
Chia động từ
step
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to step | |||||
| Phân từ hiện tại | stepping | |||||
| Phân từ quá khứ | stepped | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | step | step hoặc steppest¹ | steps hoặc steppeth¹ | step | step | step |
| Quá khứ | stepped | stepped hoặc steppedst¹ | stepped | stepped | stepped | stepped |
| Tương lai | will/shall² step | will/shall step hoặc wilt/shalt¹ step | will/shall step | will/shall step | will/shall step | will/shall step |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | step | step hoặc steppest¹ | step | step | step | step |
| Quá khứ | stepped | stepped | stepped | stepped | stepped | stepped |
| Tương lai | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step | were to step hoặc should step |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | step | — | let’s step | step | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.