Bước tới nội dung

stoke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstoʊk/

Động từ

[sửa]

stoke /ˈstoʊk/

  1. Đốt (lò); đốt của (máy... ).
  2. (Thông tục) Ăn vội vàng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]