strømpe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | strømpe | strømpa, strømpen |
Số nhiều | strømper | strømpene |
strømpe gđc
- Vớ, bít tất dài.
- Ta strømper på deg hvis du fryser på beina.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) strømpebukse gđc: Loại quần vớ bao luôn cả bàn chân.
- (1) strømpelest gđ: Lòng bàn chân của vớ, bít tất.
- (1) knestrømpe: Vớ, bít tất cao đến đầu gối.
- (1) rødstrømpe: Người phụ nữ tranh đấu cho phong trào bình đẳng phụ nữ.
Tham khảo
[sửa]- "strømpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)