Bước tới nội dung

stratify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstræ.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

stratify ngoại động từ /ˈstræ.tə.ˌfɑɪ/

  1. Xếp thành tầng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]