strew

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstruː/

Ngoại động từ[sửa]

strew ngoại động từ strewed; strewed, strewn /ˈstruː/

  1. Rải, rắc, vãi.
    to strew sand over the floor — rải cát lên sàn nhà
  2. Trải.
    to strew a table with papers — trải giấy lên bàn

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]