struts
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]struts
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của strut
Chia động từ
[sửa]strut
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to strut | |||||
Phân từ hiện tại | strutting | |||||
Phân từ quá khứ | strutted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strut | strut hoặc struttest¹ | struts hoặc strutteth¹ | strut | strut | strut |
Quá khứ | strutted | strutted hoặc struttedst¹ | strutted | strutted | strutted | strutted |
Tương lai | will/shall² strut | will/shall strut hoặc wilt/shalt¹ strut | will/shall strut | will/shall strut | will/shall strut | will/shall strut |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | strut | strut hoặc struttest¹ | strut | strut | strut | strut |
Quá khứ | strutted | strutted | strutted | strutted | strutted | strutted |
Tương lai | were to strut hoặc should strut | were to strut hoặc should strut | were to strut hoặc should strut | were to strut hoặc should strut | were to strut hoặc should strut | were to strut hoặc should strut |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | strut | — | let’s strut | strut | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.