stymie
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈstɑɪ.mi/
![]() | [ˈstɑɪ.mi] |
Danh từ[sửa]
stymie /ˈstɑɪ.mi/
- Tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ.
- (Thgt) Sự lúng túng.
Ngoại động từ[sửa]
stymie ngoại động từstymied /ˈstɑɪ.mi/
- Đặt (ai, quả bóng của ai, của mình) vào tình huống khó xử.
- (Thgt) Ngăn cản, cản trở.
Nội động từ[sửa]
stymie nội động từ /ˈstɑɪ.mi/
Tham khảo[sửa]
- "stymie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)