subtil
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]subtil
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle.
Tham khảo
[sửa]- "subtil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /syp.til/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | subtil /syp.til/ |
subtils /syp.til/ |
Giống cái | subtile /syp.til/ |
subtiles /syp.til/ |
subtil /syp.til/
- Tế nhị, tinh tế.
- Un peuple subtil — một dân tộc tế nhị
- Raisonnement subtil — lập luận tinh tế
- Nuance subtile — sắc thái tế nhị
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhỏ, li ti; nhẹ.
- Poussière subtile — hạt bụi li ti
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngát.
- Parfum subtil — mùi thơm ngát
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "subtil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)