Bước tới nội dung

subtil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

subtil

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) (như) subtle.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực subtil
/syp.til/
subtils
/syp.til/
Giống cái subtile
/syp.til/
subtiles
/syp.til/

subtil /syp.til/

  1. Tế nhị, tinh tế.
    Un peuple subtil — một dân tộc tế nhị
    Raisonnement subtil — lập luận tinh tế
    Nuance subtile — sắc thái tế nhị
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhỏ, li ti; nhẹ.
    Poussière subtile — hạt bụi li ti
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ngát.
    Parfum subtil — mùi thơm ngát

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]