Bước tới nội dung

suffrage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.frɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

suffrage /ˈsə.frɪdʒ/

  1. Sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý.
  2. Quyền đi bầu.
    universal suffrage — sự bỏ phiếu phổ thông
  3. Sự thích hơn; sự tán thành.
    the horse has my suffrage — tôi thích con ngựa này hơn
  4. Kinh cầu thánh.
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lời cầu nguyện (cho người khác).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sy.fʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
suffrage
/sy.fʁaʒ/
suffrages
/sy.fʁaʒ/

suffrage /sy.fʁaʒ/

  1. Sự bỏ phiếu.
    Suffrage universel — sự bỏ phiếu phổ thông, sự bầu cử phổ thông
  2. Phiếu bầu.
    Le suffrage d’un électeur — phiếu bầu cử một cử tri
  3. (Văn học) Sự tán thành, sự hoan nghênh.
    Les suffrages du public — sự tán thành của quần chúng

Tham khảo

[sửa]