suffrage
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsə.frɪdʒ/
Danh từ
suffrage /ˈsə.frɪdʒ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suffrage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sy.fʁaʒ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| suffrage /sy.fʁaʒ/ |
suffrages /sy.fʁaʒ/ |
suffrage gđ /sy.fʁaʒ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “suffrage”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)