Bước tới nội dung

summarize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsə.mə.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

summarize ngoại động từ /ˈsə.mə.ˌrɑɪz/

  1. Tóm tắt, tổng kết.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]