suy tim
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swi˧˧ tim˧˧ | ʂwi˧˥ tim˧˥ | ʂwi˧˧ tim˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwi˧˥ tim˧˥ | ʂwi˧˥˧ tim˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]suy tim
- Tình trạng hoạt động co bóp của tim bị suy yếu làm giảm khả năng bom máu ở tim.
- Bà ấy bị suy tim giai đoạn cuối, cần ghép tim.
Dịch
[sửa]Bản dịch