swaddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈswɑː.dᵊl/

Ngoại động từ[sửa]

swaddle ngoại động từ /ˈswɑː.dᵊl/

  1. Bọc bằng , quần bằng .

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]