Bước tới nội dung

synthesize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɪnt.θə.ˌsɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

synthesize ngoại động từ /ˈsɪnt.θə.ˌsɑɪz/

  1. Tổng hợp.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]