tào phớ

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ tào phở)

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tào phở

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːw˨˩ fə̰ː˧˩˧taːw˧˧ fəː˧˩˨taːw˨˩ fəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˧˧ fəː˧˩taːw˧˧ fə̰ːʔ˧˩

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Việt,

  • (đậu phụ)

Danh từ[sửa]

tào phở

  1. Thức ăn phụ làm bằng sữa đậu nành chế cho đông lại và chan nước đường.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]