tán dóc
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
taːn˧˥ zawk˧˥ | ta̰ːŋ˩˧ ja̰wk˩˧ | taːŋ˧˥ jawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˩˩ ɟawk˩˩ | ta̰ːn˩˧ ɟa̰wk˩˧ |
Định nghĩa[sửa]
tán dóc
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: chat
Tham khảo[sửa]
- "tán dóc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)