Bước tới nội dung

táo ta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːw˧˥ taː˧˧ta̰ːw˩˧ taː˧˥taːw˧˥ taː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˩˩ taː˧˥ta̰ːw˩˧ taː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

táo ta

  1. Loài cây quả tròn, da nhẵn, thịt đính vào hạt, vị chua mát.
    Một rổ táo ta.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]