Bước tới nội dung

tăng ni

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taŋ˧˧ ni˧˧taŋ˧˥ ni˧˥taŋ˧˧ ni˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taŋ˧˥ ni˧˥taŋ˧˥˧ ni˧˥˧

Danh từ

[sửa]

tăng ni

  1. Các nhà sư, namnữ (nói tổng quát).
    Các tăng ni, phật tử.

Dịch

[sửa]
  1. Tiếng Anh: Buddhist monks and nuns
  2. Tiếng Phạn:
  3. Tiếng Trung Quốc: 僧尼

Tham khảo

[sửa]