私
Tra từ bắt đầu bởi | |||
私 |
Chữ Hán[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
私
Tiếng Nhật[sửa]
Đại từ[sửa]
私
Danh từ[sửa]
私
- (Triết học) Cái tôi.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
私 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɨ˧˧ təj˧˧ | tɨ˧˥ təj˧˥ | tɨ˧˧ təj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɨ˧˥ təj˧˥ | tɨ˧˥˧ təj˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 禾 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Đại từ
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Đại từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật