tạp số
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːʔp˨˩ so˧˥ | ta̰ːp˨˨ ʂo̰˩˧ | taːp˨˩˨ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːp˨˨ ʂo˩˩ | ta̰ːp˨˨ ʂo˩˩ | ta̰ːp˨˨ ʂo̰˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]tạp số
- (Toán học) Những số mà bội số và ước số không theo hệ thống thập phân.
- Những số giờ, phút, giây là những tạp số.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tạp số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)