Bước tới nội dung

tạp trở

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔp˨˩ ʨə̰ː˧˩˧ta̰ːp˨˨ tʂəː˧˩˨taːp˨˩˨ tʂəː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːp˨˨ tʂəː˧˩ta̰ːp˨˨ tʂəː˧˩ta̰ːp˨˨ tʂə̰ːʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

tạp trở

  1. Mục ghi chép những chuyện vặt trong một tờ báo, một tờ tạp chí (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]