tản thực vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːn˧˩˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩taːŋ˧˩˨ tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨taːŋ˨˩˦ tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˧˩ tʰɨk˨˨ vət˨˨taːn˧˩ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ta̰ːʔn˧˩ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨

Định nghĩa[sửa]

tản thực vật

  1. Tên chung chỉ những thực vật thấp, thân chưa phân hóa thành thân, rễ hẳn hoi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]