Bước tới nội dung

tỉa tót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭə˧˩˧ tɔt˧˥tiə˧˩˨ tɔ̰k˩˧tiə˨˩˦ tɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiə˧˩ tɔt˩˩tḭʔə˧˩ tɔ̰t˩˧

Động từ

[sửa]

tỉa tót

  1. Làm từng động tác cẩn thận, tỉ mỉ, công phu để tạo những sản phẩm tinh xảo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)