Bước tới nội dung

tổng sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰wŋ˧˩˧˧˧təwŋ˧˩˨ ʂɨ˧˥təwŋ˨˩˦ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təwŋ˧˩ ʂɨ˧˥tə̰ʔwŋ˧˩ ʂɨ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tổng sư

  1. Người dạy họctrường hàng tổng, thời Pháp thuộc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]