tự do dân chủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩˧˧ zən˧˧ ʨṵ˧˩˧tɨ̰˨˨˧˥ jəŋ˧˥ ʨu˧˩˨˨˩˨˧˧ jəŋ˧˧ ʨu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ɟɔ˧˥ ɟən˧˥ ʨu˧˩tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥ ɟən˧˥ ʨu˧˩tɨ̰˨˨ ɟɔ˧˥˧ ɟən˧˥˧ ʨṵʔ˧˩

Định nghĩa[sửa]

tự do dân chủ

  1. Quyền tự do của nhân dân, như tự do báo chí, tự do ngôn luận, tự do hội họp, tự do tín ngưỡng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]