Bước tới nội dung

tự nhiên liệu pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨ̰ʔ˨˩ ɲiən˧˧ liə̰ʔw˨˩ faːp˧˥tɨ̰˨˨ ɲiəŋ˧˥ liə̰w˨˨ fa̰ːp˩˧˨˩˨ ɲiəŋ˧˧ liəw˨˩˨ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ɲiən˧˥ liəw˨˨ faːp˩˩tɨ̰˨˨ ɲiən˧˥ liə̰w˨˨ faːp˩˩tɨ̰˨˨ ɲiən˧˥˧ liə̰w˨˨ fa̰ːp˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tự nhiên liệu pháp

  1. Cách trị bệnh không cần thuốc chỉ dựa vào khí hậu, thể dục, chế độ ăn uống.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]