Bước tới nội dung

tablet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæ.blət/

Danh từ

[sửa]

tablet (số nhiều tablets)

  1. Tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc).
  2. Bài vị.
  3. Viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo).
  4. Xếp giấy ghim lại.

Tham khảo

[sửa]