Bước tới nội dung

tablier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tablier

  1. Tạp dề; quần yếm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ta.bli.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tablier
/ta.bli.je/
tabliers
/ta.bli.je/

tablier /ta.bli.je/

  1. Tấm tạp dề.
    Tablier de cuisine — tấm tạp dề làm bếp
  2. Áo choàng (cài sau lưng).
  3. Tấm che lò sưởi.
  4. Tấm che máy (ở ô-tô).
  5. Mặt bàn cờ.
    rendre son tablier — (thân mật) từ chức

Tham khảo

[sửa]