tablier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]tablier
Tham khảo
[sửa]- "tablier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ta.bli.je/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tablier /ta.bli.je/ |
tabliers /ta.bli.je/ |
tablier gđ /ta.bli.je/
- Tấm tạp dề.
- Tablier de cuisine — tấm tạp dề làm bếp
- Áo choàng (cài sau lưng).
- Tấm che lò sưởi.
- Tấm che máy (ở ô-tô).
- Mặt bàn cờ.
- rendre son tablier — (thân mật) từ chức
Tham khảo
[sửa]- "tablier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)