Bước tới nội dung

tabulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtæ.bjə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

tabulate ngoại động từ /ˈtæ.bjə.ˌleɪt/

  1. Xếp thành bảng, xếp thành cột.
  2. làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]