talent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæ.lənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

talent (số nhiều talents)

  1. Tài, tài ba, tài năng, tài cán.
    a man of great talent — một người tài cao
    to wrap up one's talent in a napkin — đề tài mai một
  2. Người có tài, nhân tài.
    to call upon all the talents — kêu gọi tất cả nhân tài
  3. Khiếu, năng khiếu.
    to have a talent for... — có năng khiếu về...
  4. (The talent) (Thể thao; lóng) Những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp).
  5. (Lịch sử) Talăng (đơn vị trọng lượng; tiền tệ cổ Hy Lạp).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ta.lɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
talent
/ta.lɑ̃/
talents
/ta.lɑ̃/

talent /ta.lɑ̃/

  1. Tài, tài năng.
    Avoir le talent de la parole — có tài ăn nói
    Homme sans talent — người không có tài năng
  2. Người có tài, người tài năng.
    Encourager les jeunes talents — khuyến khích những tài năng trẻ
  3. (Lịch sử) Talăng (đơn vị trọng lượng; tiền tệ cổ Hy Lạp).

Tham khảo[sửa]