tango

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

tango

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ[sửa]

tango số nhiều tangos /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/

  1. Điệu nhảy tănggô.
    to dance the tango — nhảy điệu tănggô

Nội động từ[sửa]

tango nội động từ /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/

  1. Nhảy điệu tănggô.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]