Bước tới nội dung

terrify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛr.ə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

terrify ngoại động từ /ˈtɛr.ə.ˌfɑɪ/

  1. Làm khiếp sợ, làm kinh hãi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]