Bước tới nội dung

testify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɛs.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

testify ngoại động từ /ˈtɛs.tə.ˌfɑɪ/

  1. Chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực.
    her tears testified her grief — những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
  2. Chứng nhận, xác nhận.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

testify nội động từ /ˈtɛs.tə.ˌfɑɪ/

  1. (Pháp lý) Khai, làm chứng, chứng nhân.
    to testify against — làm chứng chống, làm chứng buộc tội

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]