testify
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɛs.tə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
[sửa]testify ngoại động từ /ˈtɛs.tə.ˌfɑɪ/
- Chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực.
- her tears testified her grief — những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
- Chứng nhận, xác nhận.
Chia động từ
[sửa]testify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to testify | |||||
Phân từ hiện tại | testifying | |||||
Phân từ quá khứ | testified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | testify | testify hoặc testifiest¹ | testifies hoặc testifieth¹ | testify | testify | testify |
Quá khứ | testified | testified hoặc testifiedst¹ | testified | testified | testified | testified |
Tương lai | will/shall² testify | will/shall testify hoặc wilt/shalt¹ testify | will/shall testify | will/shall testify | will/shall testify | will/shall testify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | testify | testify hoặc testifiest¹ | testify | testify | testify | testify |
Quá khứ | testified | testified | testified | testified | testified | testified |
Tương lai | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | testify | — | let’s testify | testify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]testify nội động từ /ˈtɛs.tə.ˌfɑɪ/
- (Pháp lý) Khai, làm chứng, chứng nhân.
- to testify against — làm chứng chống, làm chứng buộc tội
Chia động từ
[sửa]testify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to testify | |||||
Phân từ hiện tại | testifying | |||||
Phân từ quá khứ | testified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | testify | testify hoặc testifiest¹ | testifies hoặc testifieth¹ | testify | testify | testify |
Quá khứ | testified | testified hoặc testifiedst¹ | testified | testified | testified | testified |
Tương lai | will/shall² testify | will/shall testify hoặc wilt/shalt¹ testify | will/shall testify | will/shall testify | will/shall testify | will/shall testify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | testify | testify hoặc testifiest¹ | testify | testify | testify | testify |
Quá khứ | testified | testified | testified | testified | testified | testified |
Tương lai | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify | were to testify hoặc should testify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | testify | — | let’s testify | testify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "testify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)